STT |
Dịch vụ |
|
Hạng mục |
Mức giá (VND) |
Đơn vị tính |
1.1
|
Nội dung đa phương tiện (Interactive & Multimedia Content)
|
1.1.1 |
Slide hội nghị y khoa |
2.000.000 - 3.000.000 |
Bộ slide 20 trang |
1.1.2 |
Bài giảng trực tuyến về y học (E-learning):
. Thời lượng bài giảng
. Hình thức bài giảng (Slide + voiceover, quay giảng viên, animation...)
. Chi phí mời chuyên gia y tế/giảng viên
. Chi phí xây dựng kịch bản và nội dung chuyên môn
. Chất lượng sản xuất video (quay dựng, hậu kỳ, âm thanh, ánh sáng...)
. Thiết kế slide & hình ảnh minh họa y khoa
. Đa ngôn ngữ: Biên dịch, thu âm, và phụ đề cho các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Việt. |
5.000.000 – 30.000.000 |
Bài giảng |
1.1.3 |
Case lâm sàng |
Dựa trên quy mô và tính chất của từng dự án |
Dự án |
1.2
|
Nội dung văn bản (Text-Based Content)
|
1.2.1 |
Bài viết y tế phổ thông hướng cộng đồng (tư vấn sức khỏe, nội dung truyền thông/quảng cáo sản phẩm y tế/giới thiệu ngắn/mô tả sản phẩm) |
700.000 – 1.200.000 |
Bài viết 1000 từ |
1.2.2 |
Bài viết chuyên sâu đa chuyên ngành (Tạp chí y khoa, bài báo khoa học,...) |
2.000.000 – 3.000.000 |
Bài viết từ 2000 từ |
1.2.3 |
Thiết kế kịch bản cho chương trình chuyên môn (các sự kiện, ấn phẩm truyền thông) |
Dựa trên quy mô và tính chất của từng dự án |
Dự án |
1.2.4 |
Bài viết chuyên môn chuẩn SEO |
1.500.000 - 3.000.000 |
Bài viết từ 2000 từ |
1.2.5 |
Báo cáo tổng kết, phân tích/thống kê dữ liệu |
1.000.000 – 2.500.000 |
Bản báo cáo |
1.3
|
Nội dung hình ảnh (Image-Based Content) - Chi phí thiết kế hình ảnh theo định hướng nội dung của Đối tác
|
1.3.1 |
Infographic y tế (Tóm tắt thông tin dưới dạng đồ họa, hướng dẫn bằng hình ảnh) |
800.000 - 1.000.000 |
Thiết kế |
1.3.2 |
Áp phích/banner/standee truyền thông |
300.000 - 500.000 |
Thiết kế |
1.3.3 |
Báo cáo dữ liệu y khoa trực quan (2-4 trang) |
|
Báo cáo |
1.3.4 |
Brochure (2-4 trang) |
800.000 - 1.500.000 |
|
1.3.5 |
Catalogue (8-12 trang) |
2.000.000 - 2.500.000 |
|
1.4
|
Nội dung âm thanh (Audio-Based Content) - Chi phí thu âm, hậu kì âm thanh, chưa bao gồm chi phí kịch bản, chuyên gia/thuyết minh viên
|
1.4.1 |
Podcast y tế, sức khỏe (Độ dài 20p - 45p) |
2.000.000 – 5.000.000 |
|
1.4.2 |
Bài giảng y khoa dạng audio (Độ dài 20p - 45p) |
2.500.000 – 6.000.000 |
Tập |
1.5
|
Nội dung video (Video-Based Content) - Chỉ bao gồm chi phí quay dựng, chưa bao gồm chi phí kịch bản, chuyên gia/người xuất hiện
|
1.5.1 |
Video ngắn (<1 phút)
Dùng cho TikTok, Reels, Shorts |
1.000.000 - 1.500.000 |
|
1.5.2 |
Video giới thiệu (1-3 phút) |
2.000.000 - 3.000.000 |
1.5.3 |
Video phỏng vấn chuyên gia |
2.000.000 - 3.000.000 |
1.5.4 |
Video motion graphics (Đồ họa chuyển động) |
3.000.000 - 5.000.000 |